dinh lũy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dinh lũy+
- (ít dùng) Barracks and bastions (thời xưa; nói khái quát).
- (bóng) Stronghold
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dinh lũy"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dinh lũy":
dinh lũy định lý - Những từ có chứa "dinh lũy" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
holozoic malnourished nutrition trophic food nutrient nutritive alterative presidential hydroponics more...
Lượt xem: 542